Có 2 kết quả:
bán • bạn
Âm Hán Việt: bán, bạn
Tổng nét: 14
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革半
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TJFQ (廿十火手)
Unicode: U+977D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: cách 革 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革半
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TJFQ (廿十火手)
Unicode: U+977D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): きずな (kizuna), ほだ.す (hoda.su), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Quảng Đông: bun3
Âm Nhật (kunyomi): きずな (kizuna), ほだ.す (hoda.su), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Quảng Đông: bun3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây cột ngựa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bạn 絆.