Có 1 kết quả:
đào
Âm Hán Việt: đào
Tổng nét: 15
Bộ: cách 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革兆
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: TJLMO (廿十中一人)
Unicode: U+9789
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: cách 革 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革兆
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: TJLMO (廿十中一人)
Unicode: U+9789
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふりつづみ (furitsuzumi)
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふりつづみ (furitsuzumi)
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trống lắc (cái trống nhỏ có tay cầm để lắc)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái trống nhỏ có tay cầm để lắc, trống lắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đào 鞀.