Có 1 kết quả:
thát
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thát đát 韃靼,鞑靼)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韃.
Từ điển Trần Văn Chánh
【韃靼】Thát đát [Dádá] (Dân tộc) Tác-ta.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韃
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1