Có 2 kết quả:
sao • tiếu
Tổng nét: 16
Bộ: cách 革 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革肖
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TJFB (廿十火月)
Unicode: U+9798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ, shāo ㄕㄠ
Âm Nôm: sao
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さや (saya)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu3, saau1
Âm Nôm: sao
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さや (saya)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu3, saau1
Tự hình 2
Dị thể 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bao đựng dao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Túi dao, vỏ để đựng đao, kiếm. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tố liễu đao sao, bả giới đao sáp phóng sao nội” 做了刀鞘, 把戒刀插放鞘內 (Đệ tam hồi) Đặt làm vỏ đao, tra giới đao vào trong vỏ.
2. (Danh) Ống gỗ để đựng bạc cho tiện chuyển vận.
3. (Danh) Sợi dây da nhỏ buộc ở đầu roi.
2. (Danh) Ống gỗ để đựng bạc cho tiện chuyển vận.
3. (Danh) Sợi dây da nhỏ buộc ở đầu roi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái túi dao. Cái bao da để cho dao vào. Xẻ gỗ đóng hộp đựng bạc cho tiện đem đi đem lại gọi là sao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vỏ, bao (da): 刀鞘 Vỏ dao; 劍鞘 Vỏ gươm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bao đựng roi của quan thời xưa — Rủ xuống. Buông xuống — Một âm là Tiêu. Xem Tiêu.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bao da đựng dao kiếm — Một âm khác là Sao. Xem Sao.