Có 3 kết quả:

khoáckhoáchkhuếch
Âm Hán Việt: khoác, khoách, khuếch
Tổng nét: 17
Bộ: cách 革 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: TJYRD (廿十卜口木)
Unicode: U+979F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Quảng Đông: kwok3

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

1/3

khoác

phồn thể

Từ điển phổ thông

da đã thuộc

khoách

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 鞹.

khuếch

phồn thể

Từ điển phổ thông

da đã thuộc

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 鞹.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Da thú đã nhổ lông rồi.