Có 1 kết quả:

lạp
Âm Hán Việt: lạp
Tổng nét: 17
Bộ: cách 革 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: TJQYT (廿十手卜廿)
Unicode: U+97A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄚ, la
Âm Nôm: lạp
Âm Quảng Đông: laa1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lạp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ngột lạp 靰鞡)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 靰鞡 [wùla].

Từ ghép 1