Có 1 kết quả:

tiếp
Âm Hán Việt: tiếp
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TJPTD (廿十心廿木)
Unicode: U+97A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō)

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tiếp