Có 1 kết quả:
nhu
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰革柔
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TJNHD (廿十弓竹木)
Unicode: U+97A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ
Âm Nôm: nhu
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): なめ.す (name.su), なめしがわ (nameshigawa)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Nôm: nhu
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): なめ.す (name.su), なめしがわ (nameshigawa)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thuộc da
2. da mềm, da thuộc, da chín
2. da mềm, da thuộc, da chín
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thuộc da;
② Da mềm, da thuộc, da chín.
② Da mềm, da thuộc, da chín.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Da thú đã chín, đã thuộc rồi.