Có 1 kết quả:

nhăng
Âm Hán Việt: nhăng
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: TJOMT (廿十人一廿)
Unicode: U+97A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ēng
Âm Quảng Đông: ang1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nhăng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dây cương

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dây cương.