Có 1 kết quả:
thu
phồn thể
Từ điển phổ thông
dây thắng đái
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “thu” 鞦.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ thu 鞦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鞦.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh