Có 1 kết quả:

mâu
Âm Hán Việt: mâu
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: NKTLJ (弓大廿中十)
Unicode: U+97AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Âm Quảng Đông: mau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

mâu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đê mâu 鞮鞪)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鞮 nghĩa
⑤.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Mâu 鍪 — Một âm là Mộc. Xem vần Mộc.

Từ ghép 1