Có 1 kết quả:
tháp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thang tháp 鞺鞳)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Thang tháp” 鞺鞳: xem “thang” 鞺.
Từ điển Thiều Chửu
① Thang tháp 鞺鞳 tiếng chuông trống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng chuông trống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ binh khí.
Từ ghép 1