Có 1 kết quả:

tháp
Âm Hán Việt: tháp
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: TJTOR (廿十廿人口)
Unicode: U+97B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daap6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

tháp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thang tháp 鞺鞳)

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Thang tháp” 鞺鞳: xem “thang” 鞺.

Từ điển Thiều Chửu

① Thang tháp 鞺鞳 tiếng chuông trống.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng chuông trống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ binh khí.

Từ ghép 1