Có 3 kết quả:
bại • bị • bố
Tổng nét: 19
Bộ: cách 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一ノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: TJTHB (廿十廿竹月)
Unicode: U+97B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bèi ㄅㄟˋ, bù ㄅㄨˋ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nôm: bị
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ビ (bi), フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): ふいご (fuigo)
Âm Hàn: 비, 포
Âm Quảng Đông: bei6, bou6
Âm Nôm: bị
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ビ (bi), フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): ふいご (fuigo)
Âm Hàn: 비, 포
Âm Quảng Đông: bei6, bou6
Tự hình 2
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 韛 (bộ 倌³).
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dụng cụ để đựng mũi tên.