Có 2 kết quả:
bí • tất
Âm Hán Việt: bí, tất
Tổng nét: 19
Bộ: cách 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革畢
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: TJWTJ (廿十田廿十)
Unicode: U+97B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: cách 革 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革畢
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: TJWTJ (廿十田廿十)
Unicode: U+97B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nôm: tất
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi), ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひざかけ (hizakake)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1, bei2
Âm Nôm: tất
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi), ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひざかけ (hizakake)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1, bei2
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 韠 (bộ 韋);
② Như 䪐 nghĩa ①.
② Như 䪐 nghĩa ①.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bịt đầu gối
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “tất” 韠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 韠 (bộ 韋);
② Như 䪐 nghĩa ①.
② Như 䪐 nghĩa ①.