Có 1 kết quả:
quỹ
Âm Hán Việt: quỹ
Tổng nét: 21
Bộ: cách 革 (+12 nét)
Hình thái: ⿰革貴
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TJLMC (廿十中一金)
Unicode: U+97BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: cách 革 (+12 nét)
Hình thái: ⿰革貴
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TJLMC (廿十中一金)
Unicode: U+97BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai), ケ (ke), エ (e), ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna), つよ.い (tsuyo.i), くじく (kujiku), くじける (kujikeru), ぬいとりをしたなめしがわ (nuitori o shitanameshigawa)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna), つよ.い (tsuyo.i), くじく (kujiku), くじける (kujikeru), ぬいとりをしたなめしがわ (nuitori o shitanameshigawa)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dòn gẫy ( nói về da thuộc ).