Có 1 kết quả:

ngoa
Âm Hán Việt: ngoa
Tổng nét: 19
Bộ: cách 革 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: TJTMJ (廿十廿一十)
Unicode: U+97BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xuē ㄒㄩㄝ
Âm Nôm: ngoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Quảng Đông: hoe1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ngoa

phồn thể

Từ điển phổ thông

giày ủng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giày ủng (thứ giày có ghệt).

Từ điển Thiều Chửu

① Giày ủng (thứ giày có ghệt).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 靴.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ngoa.