Có 1 kết quả:
lan
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 29
Bộ: cách 革 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革蘭
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TJTAW (廿十廿日田)
Unicode: U+97CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 29
Bộ: cách 革 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革蘭
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TJTAW (廿十廿日田)
Unicode: U+97CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái túi bằng da, đựng cung tên.