Có 1 kết quả:
muội
Âm Hán Việt: muội
Tổng nét: 14
Bộ: vi 韋 (+5 nét)
Hình thái: ⿰韋末
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DQDJ (木手木十)
Unicode: U+97CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: vi 韋 (+5 nét)
Hình thái: ⿰韋末
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DQDJ (木手木十)
Unicode: U+97CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), バツ (batsu)
Âm Nhật (kunyomi): あかねぞめのかわ (akanezomenokawa)
Âm Quảng Đông: mui6
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), バツ (batsu)
Âm Nhật (kunyomi): あかねぞめのかわ (akanezomenokawa)
Âm Quảng Đông: mui6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. da đã nhuộm bằng cỏ thiến
2. màu vàng đỏ
3. tên một nhạc khí của dân tộc thiểu số miền đông Trung Quốc
2. màu vàng đỏ
3. tên một nhạc khí của dân tộc thiểu số miền đông Trung Quốc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Da đã nhuộm bằng cỏ thiến;
② Màu vàng đỏ;
③ Tên một nhạc khí của dân tộc thiểu số miền đông Trung Quốc;
④【韎韐】muội cáp [mèi gé] Cái bịt gối trong đồ mặc tế.
② Màu vàng đỏ;
③ Tên một nhạc khí của dân tộc thiểu số miền đông Trung Quốc;
④【韎韐】muội cáp [mèi gé] Cái bịt gối trong đồ mặc tế.
Từ ghép 1