Có 1 kết quả:

cáp
Âm Hán Việt: cáp
Tổng nét: 15
Bộ: vi 韋 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: DQOMR (木手人一口)
Unicode: U+97D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 16

1/1

cáp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: muội cáp 韎韐)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái bịt đầu gối. Xem 韎 nghĩa
④.

Từ ghép 1