Có 3 kết quả:
bại • bị • bộ
Âm Hán Việt: bại, bị, bộ
Tổng nét: 19
Bộ: vi 韋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨一ノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: DQTHB (木手廿竹月)
Unicode: U+97DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: vi 韋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨一ノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: DQTHB (木手廿竹月)
Unicode: U+97DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), フク (fuku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふいご (fuigo), えびら (ebira)
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), フク (fuku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふいご (fuigo), えびら (ebira)
Tự hình 1
Dị thể 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cái túi da để thổi lửa;
② (đph) Ống bễ.
② (đph) Ống bễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dụng cụ để thổi lửa. Cái bễ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ống bễ, cái túi da để thổi lửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Túi da để thổi lửa ngày xưa.
2. (Danh) Ống bễ.
2. (Danh) Ống bễ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái túi da để thổi lửa.
② Ống bễ.
② Ống bễ.