Có 1 kết quả:
câu
Âm Hán Việt: câu
Tổng nét: 19
Bộ: vi 韋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋冓
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: DQTTB (木手廿廿月)
Unicode: U+97DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: vi 韋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋冓
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: DQTTB (木手廿廿月)
Unicode: U+97DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆごて (yugote)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau1, gau3
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆごて (yugote)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau1, gau3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1