Có 1 kết quả:

câu
Âm Hán Việt: câu
Tổng nét: 19
Bộ: vi 韋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: DQTTB (木手廿廿月)
Unicode: U+97DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆごて (yugote)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau1, gau3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

câu

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: câu bị 鞲鞴,韝鞴)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “câu” 鞲.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ câu 鞲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鞲 (bộ 革).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Câu 褠.

Từ ghép 1