Có 3 kết quả:
miệt • mạt • vạt
Âm Hán Việt: miệt, mạt, vạt
Tổng nét: 23
Bộ: vi 韋 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋蔑
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: DQTWI (木手廿田戈)
Unicode: U+97E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: vi 韋 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰韋蔑
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: DQTWI (木手廿田戈)
Unicode: U+97E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ, wà ㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), モチ (mochi), バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): くつした (kutsushita), たび (tabi)
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), モチ (mochi), バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): くつした (kutsushita), たび (tabi)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
2. áo lót của đàn bà
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 袜 (bộ 衣).
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
2. áo lót của đàn bà
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
2. áo lót của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “vạt” 襪.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ vạt 襪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vạt 袜.