Có 2 kết quả:

vivy
Âm Hán Việt: vi, vy
Tổng nét: 4
Bộ: vi 韋 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一一フ丨
Thương Hiệt: QS (手尸)
Unicode: U+97E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nôm: vi
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 3

Dị thể 6

1/2

vi

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 韋.

vy

giản thể

Từ điển phổ thông

da đã thuộc