Có 1 kết quả:
nhận
giản thể
Từ điển phổ thông
mềm mà dai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mềm và dai: 堅韌 Bền bỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韌
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh