Có 1 kết quả:
hàn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước Hàn
2. Triều Tiên
2. Triều Tiên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 韓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tường giếng, hàng rào giếng;
② [Hán] Nước Hàn (đời Chu, Trung Quốc);
③ [Hán] Hàn Quốc (nói tắt);
④ [Hán] (Họ) Hàn.
② [Hán] Nước Hàn (đời Chu, Trung Quốc);
③ [Hán] Hàn Quốc (nói tắt);
④ [Hán] (Họ) Hàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 韓
Từ ghép 1