Có 1 kết quả:
tiêm
Tổng nét: 17
Bộ: cửu 韭 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹㦰韭
Nét bút: ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: OILMM (人戈中一一)
Unicode: U+97F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女 (Phạm Đình Hổ)
• Huyền quán trúc tiêm - 玄觀竹籤 (Phạm Đình Hổ)
• Huyền quán trúc tiêm - 玄觀竹韱 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thuật hoài - 述懷 (Vũ Phạm Khải)
• Huyền quán trúc tiêm - 玄觀竹籤 (Phạm Đình Hổ)
• Huyền quán trúc tiêm - 玄觀竹韱 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thuật hoài - 述懷 (Vũ Phạm Khải)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hẹ núi.
2. (Tính) Nhỏ nhắn. § Ngày xưa dùng như “tiêm” 纖.
2. (Tính) Nhỏ nhắn. § Ngày xưa dùng như “tiêm” 纖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé.