Có 1 kết quả:
tiêm
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hẹ núi.
2. (Tính) Nhỏ nhắn. § Ngày xưa dùng như “tiêm” 纖.
2. (Tính) Nhỏ nhắn. § Ngày xưa dùng như “tiêm” 纖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng