Có 1 kết quả:

âm thanh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Âm nhạc. ◇Kê Khang 嵇康: “Dư thiếu hảo âm thanh” 余少好音聲 (Cầm phú 琴賦) Ta thuở bé thích âm nhạc.
2. Các thứ tiếng động.