Có 1 kết quả:
am
Âm Hán Việt: am
Tổng nét: 20
Bộ: âm 音 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酓音
Nét bút: ノ丶丶フ一丨フノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: OWYTA (人田卜廿日)
Unicode: U+97FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: âm 音 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酓音
Nét bút: ノ丶丶フ一丨フノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: OWYTA (人田卜廿日)
Unicode: U+97FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Âm thanh nhỏ yếu, không vang. ◎Như: “am am” 韽韽 văng vẳng. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Am am cách ngạn hưởng bồ đao” 韽韽隔岸響蒲牢 (Lâm cảng dạ bạc 淋港夜泊) Văng vẳng cách bờ tiếng chuông dội lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng động rất nhỏ, tiếng nói rất nhỏ nghe không thành tiếng.