Có 2 kết quả:
cai • hài
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亥頁
Nét bút: 丶一フノノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YOMBC (卜人一月金)
Unicode: U+9826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hái ㄏㄞˊ, kē ㄎㄜ, ké ㄎㄜˊ
Âm Nôm: cai
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: hoi4, hoi5
Âm Nôm: cai
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: hoi4, hoi5
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái cằm (càm). Cg. 下巴 [xiàba], 下巴頦兒 [xiàba ker].
phồn thể
Từ điển phổ thông
dưới cằm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cằm. § Cũng như “hạ ba” 下巴.
Từ điển Thiều Chửu
① Dưới cằm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hàm, phần dưới má.