Có 2 kết quả:
bình • bính
Âm Hán Việt: bình, bính
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰并頁
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TTMBC (廿廿一月金)
Unicode: U+9829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰并頁
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TTMBC (廿廿一月金)
Unicode: U+9829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đẹp đẽ, kiều diễm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vẻ giận biến sắc mặt.
2. (Tính) Tốt đẹp.
2. (Tính) Tốt đẹp.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu sắc đẹp, vẻ đẹp.