Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: giáp
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰夹頁
Nét bút: 一丶ノ一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KTMBC (大廿一月金)
Unicode: U+982C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰夹頁
Nét bút: 一丶ノ一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KTMBC (大廿一月金)
Unicode: U+982C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほお (hō), ほほ (hoho)
Âm Hàn: 협
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほお (hō), ほほ (hoho)
Âm Hàn: 협
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0