Có 2 kết quả:
thính • đĩnh
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng đầu dẹp, hẹp — Thẳng.
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngay thẳng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngay, ngay thẳng.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh