Có 2 kết quả:

thínhđĩnh
Âm Hán Việt: thính, đĩnh
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NGMBC (弓土一月金)
Unicode: U+9832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ting5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

thính

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng đầu dẹp, hẹp — Thẳng.

đĩnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngay thẳng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngay, ngay thẳng.