Có 2 kết quả:

trinhxanh
Âm Hán Việt: trinh, xanh
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GCMBC (土金一月金)
Unicode: U+9833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あか.い (aka.i)
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

trinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

màu đỏ

Từ điển trích dẫn

1. Xưa dùng như chữ 赬.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 赬 (bộ 赤).

xanh

phồn thể

Từ điển phổ thông

màu đỏ

Từ điển trích dẫn

1. Xưa dùng như chữ 赬.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 赬 (bộ 赤).