Có 1 kết quả:

quần
Âm Hán Việt: quần
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SRMBC (尸口一月金)
Unicode: U+9835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イン (in), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: gwang1, wan1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu quá to, không cân đối với thân hình.