Âm Hán Việt: tư, tỳ Tổng nét: 18 Bộ: hiệt 頁 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱須此 Nét bút: ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶丨一丨一ノフ Thương Hiệt: HCYMP (竹金卜一心) Unicode: U+983E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp