Có 2 kết quả:

tỳ
Âm Hán Việt: , tỳ
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: HCYMP (竹金卜一心)
Unicode: U+983E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひげ (hige), くちひげ (kuchihige)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Râu mọc ở phía trên miệng.

tỳ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ria mép

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 頾 (bộ 髟).