Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lại
Tổng nét: 17
Bộ: hiệt 頁 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DOMBC (木人一月金)
Unicode: U+9842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0