Có 1 kết quả:

tuỵ
Âm Hán Việt: tuỵ
Tổng nét: 17
Bộ: hiệt 頁 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YJMBC (卜十一月金)
Unicode: U+9847
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), シュツ (shutsu), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): やつ.れる (yatsu.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi5, seoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

tuỵ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: tiều tuỵ 憔顇)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “tụy” 悴.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ tuỵ 悴 trong hai chữ tiều tụy 憔悴.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 悴 (bộ 忄). Xem 憔悴 [qiáocuì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thuần nhất, không lẫn lộn thứ khác.

Từ ghép 1