Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hộn,
ngộnTổng nét: 18
Bộ:
hiệt 頁 (+9 nét)
Hình thái:
⿰軍頁Nét bút:
丶フ一丨フ一一一丨一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: BJMBC (月十一月金)
Unicode:
U+9850Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận