Có 1 kết quả:

chuyên
Âm Hán Việt: chuyên
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UBMBC (山月一月金)
Unicode: U+9853
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nôm: chuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うやうや.しい (uyauya.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chuyên

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cẩn thận.
2. (Tính) Tối tăm, ngu muội.
3. (Động) Chiếm riêng, nắm trọn hết. § Thông “chuyên” 專. ◇Hán Thư 漢書: “Vương Mãng chuyên chánh” 王莽顓政 (Mai Phúc truyện 梅福傳) Vương Mãng nắm hết quyền chính.
4. (Danh) Họ “Chuyên”. § “Chuyên Húc” 顓頊 là một trong “ngũ đế” 五帝, hiệu là “Cao Dương” 高陽.

Từ điển Thiều Chửu

① Chuyên Húc 顓頊 tên một vị vua họ Cao Dương 高陽 ngày xưa.
② Chuyên, cùng nghĩa với chữ chuyên 專. Như chuyên ngu 顓愚 đã ngu lại làm xằng, không bàn không hỏi ai.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngu muội: 顓愚 Ngu ngốc làm càn;
② Như 專 [zhuan];
③ (văn) Thận trọng, cẩn thận;
④ 【顓孫】 Chuyên Tôn [Zhuansun] (Họ) Chuyên Tôn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thận trọng từ việc nhỏ. Như chữ Chuyên 叀 — Một mình — Riêng về — Dùng như chữ Chuyên 專.

Từ ghép 2