Có 1 kết quả:

tín
Âm Hán Việt: tín
Tổng nét: 19
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フノ丶一丶フ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: XHPMB (重竹心一月)
Unicode: U+9856
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nôm: tín
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひよめき (hiyomeki)
Âm Quảng Đông: seon2, seon3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tín

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái thóp trên đỉnh đầu

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái thóp (như 囟, bộ 囗).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tín 囟.