Có 1 kết quả:

loại biệt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phân loại. ◎Như: “tương giá ta vật phẩm loại biệt vi nhị” 將這些物品類別為二 đem những vật phẩm đó chia ra làm hai loại.
2. Chủng loại, thứ. ◎Như: “sản phẩm hữu ngũ đại loại biệt” 產品有五大類別 sản phẩm có năm loại chính.