Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
loại biệt
1
/1
類別
loại biệt
Từ điển trích dẫn
1. Phân loại. ◎Như: “tương giá ta vật phẩm loại biệt vi nhị” 將這些物品類別為二 đem những vật phẩm đó chia ra làm hai loại.
2. Chủng loại, thứ. ◎Như: “sản phẩm hữu ngũ đại loại biệt” 產品有五大類別 sản phẩm có năm loại chính.
Bình luận
0