Âm Hán Việt: tân Tổng nét: 23 Bộ: hiệt 頁 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰賓頁 Nét bút: 丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: XJCMB (重十金一月) Unicode: U+986E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp