Có 1 kết quả:

tân
Âm Hán Việt: tân
Tổng nét: 23
Bộ: hiệt 頁 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: XJCMB (重十金一月)
Unicode: U+986E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tân

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương sọ.