Có 1 kết quả:
nhiếp
Tổng nét: 27
Bộ: hiệt 頁 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰聶頁
Nét bút: 一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SJMBC (尸十一月金)
Unicode: U+9873
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhiếp nhu 顳顬)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nhiếp nhu” 顳顬 màng tang, thái dương (xương đầu bên vành tai).
Từ điển Thiều Chửu
① Nhiếp nhu 顳顬. Xem chữ nhu 顬.
Từ điển Trần Văn Chánh
【顳骨】 nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương; 【顳顬】nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang).
Từ ghép 1