Có 3 kết quả:

khẩnkỳ
Âm Hán Việt: khẩn, , kỳ
Tổng nét: 10
Bộ: cân 斤 (+6 nét), hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: HLMBO (竹中一月人)
Unicode: U+9880
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: kěn ㄎㄣˇ, ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

khẩn

giản thể

Từ điển phổ thông

xót thương, ái ngại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

kỳ

giản thể

Từ điển phổ thông

dài thườn thượt

Từ điển Trần Văn Chánh

Cao: Mình cao vai rộng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như