Có 3 kết quả:
cang • hàng • kháng
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cổ họng (như 亢, bộ 亠).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頏
giản thể
Từ điển phổ thông
bay thấp xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頏
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 頡頏 [xiéháng].
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頏.