Có 3 kết quả:

canghàngkháng
Âm Hán Việt: cang, hàng, kháng
Tổng nét: 10
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YNMBO (卜弓一月人)
Unicode: U+9883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, háng ㄏㄤˊ
Âm Quảng Đông: hong4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

cang

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Cổ họng (như 亢, bộ 亠).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頏

hàng

giản thể

Từ điển phổ thông

bay thấp xuống

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頏

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 頡頏 [xiéháng].

kháng

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頏.