Có 2 kết quả:
giáp • hiệt
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trừ đi, bỏ đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頡
giản thể
Từ điển phổ thông
bay bổng lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頡
Từ điển Trần Văn Chánh
Bay vút lên. 【頡頏】hiệt hàng [xiéháng] (văn) ① (Chim) bay lên bay xuống, bay liệng;
② Xấp xỉ, tương đương, ngang nhau: 才藝相頡頏 Tài nghệ xấp xỉ nhau. (Ngr) Chống đối nhau, đối kháng nhau: 頡頏作用 Tác dụng chống đối nhau.
② Xấp xỉ, tương đương, ngang nhau: 才藝相頡頏 Tài nghệ xấp xỉ nhau. (Ngr) Chống đối nhau, đối kháng nhau: 頡頏作用 Tác dụng chống đối nhau.