Có 1 kết quả:
giáp
giản thể
Từ điển phổ thông
má
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gò má: 兩頰緋紅 Hai gò má ửng hồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頰
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh