Âm Hán Việt:
huỳnh,
quýnhTổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét),
hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰⿱匕火页Nét bút:
ノフ丶ノノ丶一ノ丨フノ丶Thương Hiệt: XPFMB (重心火一月)
Unicode:
U+988EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp