Có 2 kết quả:
cai • hài
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái cằm (càm). Cg. 下巴 [xiàba], 下巴頦兒 [xiàba ker].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頦
giản thể
Từ điển phổ thông
dưới cằm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頦.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn