Có 1 kết quả:
khoả
giản thể
Từ điển phổ thông
hột, viên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Hạt, viên, trái: 兩顆珠子 Hai hạt trai; 一顆心 Một trái tim (quả tim).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顆
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh